Từ điển Thiều Chửu
寐 - mị
① Ngủ say.

Từ điển Trần Văn Chánh
寐 - mị
(văn) Ngủ: 喜而不寐 Trong lòng có điều vui không ngủ được; 夢寐以求 Mơ ước từ lâu; 寤寐求之 Thức ngủ đều tìm kiếm (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
寐 - mị
Nằm. Ngủ say.


夢寐 - mộng mị ||